Kết quả tra cứu ngữ pháp của でこぼこの多い
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế