Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でこぼこの多い
でこぼこのおおい
lô nhô.
でこぼこ道 でこぼこみち
con đường gập ghềnh.
おぼこい おぼこい
trẻ con, non nớt, xanh
でこぼこした
gập gềnh
穴ぼこ あなぼこ
lỗ, hố trên đường
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
ここで
ở đây; tại đây
Đăng nhập để xem giải thích