Kết quả tra cứu ngữ pháp của でこまわし
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...