Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でこまわし
終わりまで おわりまで
đến cùng.
出回る でまわる
để xuất hiện trên thị trường; để là chuyển động
出回り でまわり
sự cung cấp ((của) một mặt hàng)
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
何処まで どこまで
how far, to what extent
撫で回す なでまわす
vuốt ve, xoa
今はこれまで いまはこれまで
không thể tránh được, không có lựa chọn nào
ここまで来たら ここまできたら
after having come this far, now that we've come this far