Kết quả tra cứu ngữ pháp của でっちぼうこう
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia