丁稚奉公
Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề

Bảng chia động từ của 丁稚奉公
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丁稚奉公する/でっちぼうこうする |
Quá khứ (た) | 丁稚奉公した |
Phủ định (未然) | 丁稚奉公しない |
Lịch sự (丁寧) | 丁稚奉公します |
te (て) | 丁稚奉公して |
Khả năng (可能) | 丁稚奉公できる |
Thụ động (受身) | 丁稚奉公される |
Sai khiến (使役) | 丁稚奉公させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丁稚奉公すられる |
Điều kiện (条件) | 丁稚奉公すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丁稚奉公しろ |
Ý chí (意向) | 丁稚奉公しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丁稚奉公するな |
でっちぼうこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でっちぼうこう
丁稚奉公
でっちぼうこう でっちほうこう
sự học việc, sư học nghề
でっちぼうこう
sự học việc, sư học nghề
Các từ liên quan tới でっちぼうこう
tài khéo léo; tính chất khéo léo
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng, khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán
nhỏ điểm, núm
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
(thể dục, thể thao) xà ngang
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại, thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
tâm hồn,nghĩa đúng,nhiệt tình,tinh thần,khuyến khích,cổ vũ,đưa biến,bộ óc,ảnh hưởng tinh thần,thần thánh,khí thế,thái độ tinh thần,chán nản,nghị lực,phấn chấn,cuỗm nhẹ,rượu mạnh,buồn rầu,cồn thuốc,lòng can đảm,quỷ thần,làm phấn khởi,sự hăng hái,linh hồn,trụ cột,thần linh,chuyển nhanh,vui vẻ phấn khởi,xu hướng tinh thần,điều kiện tinh thần