Kết quả tra cứu ngữ pháp của でびでび・でびる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...