Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でびでび・でびる
跳び出る とびでる
nhảy vọt, cao ngất ngưỡng (Ví dụ như: giá cắt cổ, giá cao ngất ngưỡng)
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
浮び出る うかびでる
nổi
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
茹で海老 ゆでえび
tôm đỏ luộc (đôi khi được sử dụng như một món ăn trang trí ngày Tết)
腕首 うでくび
cổ tay.
出額 でびたい
trán dô.