Kết quả tra cứu ngữ pháp của でびるなえびる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến