Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でびるなえびる
並び換える ならびかえる
hoán vị.
並び変える ならびかえる
sắp xếp lại
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
跳び出る とびでる
nhảy vọt, cao ngất ngưỡng (Ví dụ như: giá cắt cổ, giá cao ngất ngưỡng)
萎びる しなびる
(da) mất nước và bị nhăn
鄙びる ひなびる
trở nên mộc mạc; trở nên quê mùa
飛び越える とびこえる
nhảy qua, vượt qua
lo sợ, thấp thỏm