Kết quả tra cứu ngữ pháp của でぼの巣箱
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
ものではない
Không nên...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà