Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣箱 すばこ
lồng vào đánh bốc; tổ ong
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
クモの巣 くものす
mạng nhện
蜂の巣 はちのす
tổ ong
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
巣 す
hang ổ; sào huyệt
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora