Kết quả tra cứu ngữ pháp của でも、ても
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
てでも
Cho dù phải...vẫn
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Nhấn mạnh
でもって
Đã thế còn, rồi sau đó
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Những thứ như...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Ngay cả...cũng