Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
ても
dù; mặc dù; cho dù
でもって
bằng cách đó; vì thế
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
否でも応でも いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
でも
nhưng; tuy nhiên
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
手も足も出ない てもあしもでない
không thể làm một điều gì đó, cảm thấy bị còng tay