Kết quả tra cứu ngữ pháp của でもって
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Nhấn mạnh
でもって
Đã thế còn, rồi sau đó
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
てでも
Cho dù phải...vẫn
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...