Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そんでもって
and (so), because of which
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
でも、ても
dù.
いつまで経っても いつまでたっても
Trải qua bao lâu rồi mà vẫn...
以て もって
có; lấy để làm; bằng
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
前もって まえもって
trước
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm