Kết quả tra cứu ngữ pháp của でゅえるメイト
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã