Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メート メイト
bạn; người bạn.
メイト系 メイトけい
hệ thống sao lưu
スカイメイト スカイメート スカイ・メイト スカイ・メート
student discount air ticket
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
出迎える でむかえる
đón
もえでる
mần cây, chồi, mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong