Kết quả tra cứu ngữ pháp của でらSKE
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
ですから
Vì vậy
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Vô can
~ たら … で
Nếu ... thì sẽ xử theo lối ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa