Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でさえ ですら
ngay đến
出殻 でがら
bã (chè, cà phê).
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
でら どら でれ
very, awfully, exceedingly
手ぶらで てぶらで
K mua được gì, tay không
並んで ならんで
Xếp hàng đi
出がらし でがらし
bã (trà, cà phê,..)