Kết quả tra cứu ngữ pháp của でれすけ!
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
だけで
Chỉ cần
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...