Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
麗景殿 れいけいでん
gian hàng dành cho phụ nữ (của bên trong Cung điện Heian)
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
竹すだれ たけすだれ
mành tre.
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
でれでれする
kiệt sức; mệt lử; lờ phờ.
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
です です
là....