Kết quả tra cứu ngữ pháp của でんきち
N5
できる
Có thể
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì