Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でんきち
電気蓄音機 でんきちくおんき
máy hát sử dụng động cơ điện, máy hát điện
電気治療器 でんきちりょううつわ
máy xung điện trị liệu
correctly, properly, accurately
cận điểm
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
phần tử nhạy
kẻ dối trá; sự lừa dối; lừa đảo; lừa lọc; lừa gạt; đáng ngờ