Kết quả tra cứu ngữ pháp của でんこ
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không