Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でんこ
充電工具 本体 じゅうでんこうぐ ほんたい じゅうでんこうぐ ほんたい
thân máy công cụ sạc điện
電光 でんこう
ánh sáng điện
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
電効 でんこう
điện tử?
電工ペンチ でんこうペンチ
kìm điện
電光ニュース でんこうニュース
tin tức được hiển thị các bóng đèn sợi đốt được sắp xếp thành một dải khảm và sáng lên
電工バケツ でんこうバケツ
túi đựng dụng cụ điện
電工ドライバー でんこうドライバー
tuốc nơ vít điện