Kết quả tra cứu ngữ pháp của でんぷやじん
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...