Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田夫野人
でんぷやじん
mộc mạc
mộc mạc, quê mùa
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
じんぷう
cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn, thổi giật từng cơn
なんぷん なんぷん
Phút nào
じんや
sự cắm trại, trại giam
やじん
người tuyết ở Himalaya
ちんぷんかんぷん
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぱん
thuận buồm xuôi gió
ぷんぷんして
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff