田夫野人
でんぷやじん「ĐIỀN PHU DÃ NHÂN」
☆ Danh từ
Mộc mạc; nông dân; dân quê

でんぷやじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんぷやじん
田夫野人
でんぷやじん
mộc mạc
でんぷやじん
mộc mạc, quê mùa
Các từ liên quan tới でんぷやじん
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn, thổi giật từng cơn
sự cắm trại, trại giam
người tuyết ở Himalaya
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
ぷるんぷるん プルンプルン
mềm mạ; lắc lư nhẹ; rung rinh (miêu tả vật thể mềm có tính đàn hồi như thạch, da thịt…)
tức giận; bực bội; cáu kỉnh
なんぷん なんぷん
Phút nào