Kết quả tra cứu ngữ pháp của で御座います
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
たいです
Muốn
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)