Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御座います ございます
tồn tại, sống, hiện có
で御座ります でござります
có , tồn tại
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座ります ござります
có, tồn tại
御座んす ござんす がんす ごあんす
to be, to exist
で御座る でござる
be, is
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua