Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうさくしゃ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp