倒錯者
Người hư hỏng

とうさくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうさくしゃ
倒錯者
とうさくしゃ
người hư hỏng
とうさくしゃ
người hư hỏng
Các từ liên quan tới とうさくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
nhà thơ trữ tình
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn
người đi vay, người đi mượn
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối