Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうしゅく
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì