とうしゅく
Chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc, phớt)

とうしゅく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうしゅく
とうしゅく
chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê.
投宿
とうしゅく
phòng (không phải trong khách sạn) cho thuê để ở
Các từ liên quan tới とうしゅく
投宿者 とうしゅくしゃ
khách trọ.
một cách dịu dàng, một cách êm ái
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
major city
yên lặng, âm thầm