Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうなんアジアしょこくれんごう
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao