Kết quả tra cứu とうなんアジアしょこくれんごう
Các từ liên quan tới とうなんアジアしょこくれんごう
東南アジア諸国連合
とうなんアジアしょこくれんごう
◆ Hiệp hội các quốc gia đông nam á (asean)
☆ Danh từ
◆ Liên hiệp các nước Đông Nam Á
東南アジア諸国連合貿易投資観光促進センター
Trung tâm xúc tiến thương mại đầu tư và du lịch của ASEAN
東南アジア諸国連合
との
首脳会議
へ
出席
する
Tham gia vào một cuộc họp của các nhà lãnh đạo của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á .

Đăng nhập để xem giải thích