Kết quả tra cứu ngữ pháp của とおっぱしり
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...