とおっぱしり
Going long way

とおっぱしり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とおっぱしり
とおっぱしり
going long way
遠っ走り
とおっぱしり
sự đi đến nơi xa (ví dụ như lái xe hơi đi xa vào ngày nghỉ)
Các từ liên quan tới とおっぱしり
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
dashing, classy, posh, new, modern
quickly, briefly
in puffs, in whiffs
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục, thể thao) sự xoáy, sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay, chăng, tiện, ; biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), thể thao) đánh xoáy bóng cho