Kết quả tra cứu ngữ pháp của とおのく
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...