遠退く
Xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)

Từ trái nghĩa của 遠退く
Bảng chia động từ của 遠退く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠退く/とおのくく |
Quá khứ (た) | 遠退いた |
Phủ định (未然) | 遠退かない |
Lịch sự (丁寧) | 遠退きます |
te (て) | 遠退いて |
Khả năng (可能) | 遠退ける |
Thụ động (受身) | 遠退かれる |
Sai khiến (使役) | 遠退かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠退く |
Điều kiện (条件) | 遠退けば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠退け |
Ý chí (意向) | 遠退こう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠退くな |
とおのく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とおのく
遠退く
とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa
とおのく
lùi lại, lùi xa dần, rút xuống.
Các từ liên quan tới とおのく
足が遠のく あしがとおのく
rời xa, ít đến hơn
遠くの とおくの
xa xỉ.
long ride
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy milk, shake), không tốt lắm; không có tác dụng lắm, nghĩa Mỹ), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, tống tiền, giũ, phủi; giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, lắc cho gọn lại, thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, leg
恐れおののく おそれおののく
run lên sợ hãi; run rẩy vì sợ hãi; run sợ
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.