Kết quả tra cứu ngữ pháp của とが
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)