Kết quả tra cứu ngữ pháp của とがび
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng