Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とがび
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
飛び上がる とびあがる
bay thẳng lên không trung
跳び上がる とびあがる
bật lên; nhảy lên
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
dân làng, dân nông thôn
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
ひと浴び ひとあび
biển người
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót