Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときおよぶ
N4
おきに
Cứ cách
N5
とき
Khi...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…