ときおよぶ
Sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương, kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương, không sao, không dám

ときおよぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ときおよぶ
ときおよぶ
sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập.
説き及ぶ
ときおよぶ
Lời giải thích mở rộng cho điều đó
Các từ liên quan tới ときおよぶ
聞き及ぶ ききおよぶ
để nghe thấy (của); để học (của)
大体とおおよそ だいたいとおおよそ
Đại khái...
かぶと焼き かぶとやき
món đầu cá nướng
tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường, vẻ đàn ông
dạng chùy
lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
及ぶ およぶ
bằng