Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときめいて
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N4
きっと
Chắc chắn
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
Khả năng
きらい
Ghét...