ときめく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đập nhanh; hồi hộp; phập phồng.

Bảng chia động từ của ときめく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ときめく |
Quá khứ (た) | ときめいた |
Phủ định (未然) | ときめかない |
Lịch sự (丁寧) | ときめきます |
te (て) | ときめいて |
Khả năng (可能) | ときめける |
Thụ động (受身) | ときめかれる |
Sai khiến (使役) | ときめかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ときめく |
Điều kiện (条件) | ときめけば |
Mệnh lệnh (命令) | ときめけ |
Ý chí (意向) | ときめこう |
Cấm chỉ(禁止) | ときめくな |
ときめいて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ときめいて
ときめく
đập nhanh
時めく
ときめく
thịnh vượng, hưng thịnh (vào đúng thời điểm)
Các từ liên quan tới ときめいて
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
Rộn rã, thình thịch
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, necessity
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
ôm giữ lại; đỡ vào lòng; giữ chặt bằng vòng tay
dòm ngó.
phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng