Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときめき (南こうせつの曲)
N5
とき
Khi...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)