Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ときめき
Rộn rã, thình thịch
つきとめる
dòm ngó.
ことばつき
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
せきとめる
phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng
ここのつどき
trưa, buổi trưa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi