Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときめきに死す
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
とき
Khi...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N4
おきに
Cứ cách
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì